Có 2 kết quả:

獲得性 huò dé xìng ㄏㄨㄛˋ ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˋ获得性 huò dé xìng ㄏㄨㄛˋ ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

acquired (i.e. not inborn)

Từ điển Trung-Anh

acquired (i.e. not inborn)