Có 2 kết quả:
獲得性 huò dé xìng ㄏㄨㄛˋ ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˋ • 获得性 huò dé xìng ㄏㄨㄛˋ ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
acquired (i.e. not inborn)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
acquired (i.e. not inborn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0